--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngứa mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngứa mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngứa mồm
+
(thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
ngứa mồm
:
(thông tục) cũng nói ngứa miệng +Feel like speaking (even out of turn), cannot help speaking, be itching to speak
+
đuổi cổ
:
như đuổi
+
bàn xoa
:
Plasterer's hawk
+
ép
:
to force; to conpelép ai làm việc gìTo force someone to do something to press; to extract by pressingép quả chanhTo press a lemon
+
hại
:
harmful; hurtful; damaging; deleteriouscó hại cho sức khỏehurtful to the health